Từ điển Thiều Chửu
麼 - ma
① Yêu ma 么麼 bé nhỏ, nhỏ xíu. ||② Tục dùng làm trợ ngữ. Như thập ma 什麼 cái gì vậy?

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
麼 - ma
Nhỏ bé. thấp bé — Tiếng trợ ngữ dùng cuối câu hỏi ( nghi vấn trợ ngữ từ ). Dùng trong bạch thoại.


怎麼 - trẩm ma ||